Có 2 kết quả:
挨打受罵 ái dǎ shòu mà ㄚㄧˊ ㄉㄚˇ ㄕㄡˋ ㄇㄚˋ • 挨打受骂 ái dǎ shòu mà ㄚㄧˊ ㄉㄚˇ ㄕㄡˋ ㄇㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to suffer beatings and receive abuse (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to suffer beatings and receive abuse (idiom)
Bình luận 0